Designed to have the approriate Tensile Load considering the cable laying stress and stable Bending characteristic
Cáp có đặc tính môi trường và cơ học hoàn hảo chịu được tác động khi thi công và thay đổi của môi trường.
Offering excellent mechanical & environmental charactreristict that may occus after the cable laying works considering the stress & impact from outsite and weather change.
Đặc điểm/Features:Trọng lượng nhẹ, gọn dễ mang vác/Light, compact & ease of handing
Cấu trúc kinh tế ứng dụng cho thuê bao quang/Economical construction for aerial cabling application.
Vật liệu lớp vỏ bọc: PVC, PU, PSZH…(chậm cháy)/Coating materials: Flame retardant PVC, PU, PSZH & etc…
Ứng dụng/Application:
Mạng lan/Lan
Đến thuê bao/Subcriber
Truyền hình cáp, café internet…/CATV, VOD & etc…
Cấu trúc và đặc tính cơ học/Construction and Mechanical characteristics
Loại Type | Số sợi Fiber count | Lực kéo lớn nhất Max.Tensile Load(N) | Đường kính ngoài Outer Diameter(mm) | Trọng lượng cáp Weight(Kg/km) | Bán kính uốn cong (Minimum bend Radius) |
Khi hoạt động During operation | Khi lắp đặt During installation |
F | 1 - 12 | 500 | 3.0x6.0 – 5.0x8.0 | 23 – 35 | 10xD | 15xD |
TBF | 2 - 12 | 500 - 600 | 4.7x8.0 – 6.1x9.5 | 35 - 50 | 10xD | 15xD |
F: sợi màu (coloured fiber)
TBF: Sợi bọc chặt (Tight bufferred fiber)
D: đường kính cáp (Cable diameter)