ØTất cả các chi tiết đều được đúc nguyên khối, lõi Ferrules của sản phẩm
được chế tạo bởi vật liệu Zirconia
Ceramice chất lượng cao hoàn toàn đáp ứng mọi yêu cầu kết nối với độ chính xác
cao nhất. Thuận tiện lắp đặt trong hộp OTB với bán kính uốn cong của sợi
quang luôn ≥ 30mm.
ØThiết kế rãnh chữ V chắc chắn giúp cho việc kết nối hiệu quả, ổn định
ØThao tác lắp đặt, sử dụng thuận tiện, không cần dụng cụ chuyên dụng để
đóng/mở, số lần tái sử dụng cao, dễ dàng bảo dưỡng, bảo trì.
Phạm vi áp dụng:
ØTất cả các phương pháp đấu nối quang;
ØÁp dụng cho các nhà cung cấp dịch vụ quang;
ØĐấu nối cáp FTTH and FTTX;
ØSử dụng cho các mạng [ATM, WDM, Ethernet]; Internet, truyền hình cáp.
Chỉ tiêu kỹ thuật fast connector | Tuân thủ TIA/EIA 604-3(SC) or (IEC 61754-4) |
Mã hiệu | FAVINA24 | FUVINA24 |
Chủng loại | SC/APC | SC/UPC |
Lõi Ferrule | Zirconia Ceramic |
Bán kính cong đầu Ferrule | 5 ~ 12 (mm) | 5 ~ 25 (mm) |
Độ lệch tâm của sợi quang và lỗ Ferrule | < 50 μm |
Độ cao của sợi quang so với bề mặt Ferrule | -50 ~ +50 nm |
Loại cáp sử dụng | FTTH Cable 2×3.0mm |
Kích thước | 54.5mm x 11.8mm |
Lõi quang | Single mode G.652.D hoặc G.657.A1 |
Số điểm khóa sợi dây quang thuê bao | 3 điểm (0,125mm/0,250mm/Cáp 2mmx3mm) |
Màu sắc | Xanh lá cây (Green) | Xanh nước biển (Blue) |
Suy hao chèn (Insertion loss) | ≤ 0,3 dB | ≤ 0,3 dB |
Suy hao phản xạ (Return loss) | ≥ 55 dB | ≥ 45 dB |
Dải nhiệt độ/độ ẩm cho phép | -30oC ÷ 80oC/0÷95% |
Lực giữ sợi quang tối đa | ≥ 3N |
Lực giữ cáp tối đa | ≥ 30N |
Số lần lắp đặt lại tối đa | ≥ 10 lần (Suy hao xen ≤ 0.3dB) |
Suy hao gia tăng sau 10 lần lắp đặt lại | ≤ 0.1dB |
Độ bền tháo lắp vào adapter. | ≥ 500 lần |
Suy hao tăng tối đa sau khi cắm đầu nối tháp lắp 500 lần vào adapter. | ≤ 0.2dB |
STT | Danh mục | Vật liệu | Ghi chú |
1 | Vỏ Connector | PBT and PPE (Polybutylene terephthalate & Polyphenylene Ether) | Đáp ứng EU/ROHS/2011/65 |
2 | Thân Outer housing | PBT (Polybutylene terephthalate) |
3 | Nắp kèm khóa | PP (Polypropylen) |
4 | Kẹp giữ cáp | PC (Polycarbonate) |
5 | Đầu ghép Ferrule | Zirconia Ceramice |
6 | Dụng cụ tuốt sợi quang | PC/ABS (Polycarbonate/Acrylonitrin Butadien Styren) |
7 | Khay/thước kẹp | POM (Polyoxymetylen) |
8 | Hợp chất Gel | Chiết suất: 1.463; Tổn thất (100ºC/24 giờ): 0.18% Bay hơi (100ºC/24 giờ): 0.36 Trọng lượng riêng: 1.06 | Độ ổn định rất cao Bay hơi, tổn thất thấp Độ bám dính tốt |