Máy hàn | VO-S14 |
Mô tơ | 4mô tơ |
Phóng đại hình ảnh | 420X (X hoặc Y; XY đồng thời) |
Hiệu chỉnh phóng hồ quang | Hiệu chỉnh phóng
hồ quang theo thời gian thực (Mặc định thủ công ) |
Mô-đun mở rộng (Tùy chọn) | OPM/VFL/OTDR/10GPON |
Kẹp giữ sợi | Kẹp đa chức
năng (80-150µm;
250, 900tới 3000µm Hỗ trợ hàn nối SOC (Tùy chọn) |
Loại sợi áp dụng | Bao gồm: G651, G652, G653, G654, G655, G657 |
Chiều dài cắt sợi | 8-16mm |
Suy haohàn nối | SM: 0,02dB; MM: 0,01dB; NZ: 0,03dB; NZDS: 0,04dB |
Tuổi thọ điện cực | ≥ 5500 lần (tự
động đếm số lần hàn nối và cảnh báo, nhắc nhở người sử dụng) |
Chế độ hàn nối | Chương trình hàn nối: 500 |
Chế độ gia nhiệt | 200 chương
trình gia nhiệt |
Chế độ tự động | Nhận diện sợi
quang, tự động hàn nối và gia nhiệt |
Thời gian hàn | Chế độ tiêu chuẩn: 7 giây, chế độ nhanh: 6
giây |
Thời gian gia nhiệt | Chế độ tiêu chuẩn: 18 giây, có thể điều chỉnh thời
gian |
Suy hao
phản xạ | ≥ 60dB |
Bảo vệ mối nối | 20~60mm, hỗ trợ SOC (Tùy chọn) |
Kiểm tra lực
căng | 1,96N~2,1N |
Lưu trữ | Có thể lưu trữ 2000 hình ảnh, 20.000 kết quả hàn nối gần nhất |
Giao diện | Vận hành và bảo
trì với giao diện đồ họa GUI |
Dung lượng pin | 6200mAh, tích hợp sạc; hàn nối khi sạc pin; thời
gian sạc pin đầy <3 giờ |
Ngôn ngữ | Đa ngôn ngữ hiển
thị có sẵn để người dùng lựa chọn (Tiếng Anh, tiếng Việt…) |
Độ cao | Từ 0m đến 5000m |
Nhiệt độ & tốc độ gió | -20 o C
‑+50 o C, tốc độ gió 15m/s |
Độ ẩm | 0 ‑95% (Không ngưng tụ) |
Điều kiện bảo quản | Độ ẩm tương đối
0 ‑95% , -40o C ‑80o C |
Nguồn cung cấp | AC 100 ‑240V; DC10 ‑15V |
Phím bấm | Thiết kế đèn nền
phím bấm hỗ trợ
thi công ban đêm |
Màn hình | Màn hình cảm ứng điện dung độ phân giải cao 5 inch,
điều khiển kép phím/cảm ứng |
Nguồn
ra | Sạc pin/Đèn chiếu sáng USB |
Chế độ tiết kiệm, khóa máy | Tự động tắt
nguồn, đặt mã khóa máy |
Cổng
giao tiếp | USB 2.0 |
Kích cỡ | 150mm*146mm*145mm |
Trọng
lượng | 1,48kg (không
pin), 1,88kg (bao gồm pin) |
Chống sốc | Cao su chống sốc (Bảo vệ an toàn 76cm ở 4 mặt, 4 cạnh
và 4 góc) |
Chống bụi | IP5x |
Chống nước | IPx2 |