Máy đo OTDR VO4350 màn hình cảm ứng điện dung 4,3 inch. OTDR tích hợp bản đồ sự kiện, OPM, LS, VFL, Kiểm tra suy hao chèn, Kiểm tra RJ45 chiều dài, thứ tự chân cắm, dò tìm khi dây đang có nguồn điện (live test line). 

ØHỗ trợ kiểm tra nguồn điện Power over Ethernet (PoE) 60V trực tiếp

ØOTDR có dải động tối đa 30dB, bộ nhớ trong 8G, có thể lưu trữ ≥ 200.000 kết quả đo; Hiệu năng xử lý vượt trội cao gấp 4 lần, từ 200M lên đến 900M

ØPin lithium polymer mật độ cao, quản lý tiết kiệm điện thông minh, thời gian đo ≥ 8 giờ; hỗ trợ sạc qua cổng sạc dùng pin dự phòng. Sạc trực tiếp trên thiết bị, mạch sạc được bảo vệ tránh hỏng hóc trong quá trình sạc.

ØOTDR VO4350 có phần mềm phân tích chuyên sâu mạnh mẽ, phản ánh đầy đủ các dữ liệu chính xác. sử dụng rộng rãi trong FTTX và mạng quang phân phối, đa dạng module thuận tiện cho người sử dụng; Thiết lập điểm bắt đầu/kết thúc và ngưỡng đạt/không đạt.

ØKiểm tra đồng thời hai bước sóng, dễ dàng nhận biết điểm vi uốn cong (macrobend), tín hiệu thấp

ØKiểm tra chất lượng băng thông (Bandwidth) Tương thích đa chuẩn: GPON/EPON, XGPON/ XGSPON, 25G/50GPON; Công nghệ bộ lọc có thể điều chỉnh tự động lọc các bước sóng 1342nm, 1490nm, 1577nm

ØGiao tiếp Bluetooth, hỗ trợ điều khiển không dây APP di động và chia sẻ dữ liệu. Chức năng đèn pin, kính hiển vi, hỗ trợ thi công không gian thiếu ánh sáng, Hỗ trợ thi công trên cao

ØChống va đập: cao su chịu lực; Chống bụi: IP5x; Chống nước: IPx2

 

Thông số kỹ thuật VO4350

Model

D1 (Live test)

D2 (Live test)

Loại sợi

G.652 SM

Bước sóng(±20nm)

1310/1550

1310/1550

Dải động (dB)

26/24dB

30/28dB

Vùng chết sự kiện

1,5m

1,5m

Vùng chết suy hao

8m

8m

Khoảng đo

0.1 km/0.3 km/0.5 km/1.25 km/2.5 km/5 km/10 km/20 km/40 km/80 km/125 km/260km

Đơn vị đo

kmmikft

Độ rộng xung

3ns/5ns/10ns/20ns/30ns/50ns/80ns/100ns/200ns/300ns/500ns/800ns/1us/2us/3us/5us/8us/10us/20us

Khoảng chính xác

±1m+Khoảng lấy mẫu+0.005×Khoảng cách đo

Độ phân giải suy hao

0.001dB

Giới hạn suy hao

0,20dB

Độ phân giải khoảng cách

0.001m

Giới hạn phản xạ

1 to 99.99dB in 1dB steps

Chỉ số chiết suất

1.00000-2.00000

Độ tuyến tính

±0.05dB/dB

Số điểm mẫu

≥160k

Độ phân giải mẫu

0.03m-16m

Định dạng file

SOR(định dạng chuẩn)

P.Tích suy hao

Phương pháp 4 điểm/5 điểm

An toàn laser

Loại 2

Đầu nối

FC/APCSCSTLC có thể thay đổi

LS

Bước sóng

Đồng nhất với OTDR

Công suất ra

≥ -5dBm (Độ ổn định: CW±0.5dB/15min

C.độ hoạt động

CW/270Hz/330Hz/1kHz/2kHz

An toàn laser

CLASS 1M

Optical  output port

OTDR port

VFL

Bước sóng

650±20

Công suất ra

≥10mW

Chế độ phát

CW/1Hz/2Hz

Đầu nối

FC/UPCSCST có thể thay đổi)

OPM

Dải bước sóng

850/1270/1300/1310/1490/1550/1557/1625/1650nm

Dải đo

70~+6dBm(Optional)/-50~+26dBm(Standard)/-40~+26dBm(XGPON)

Độ bất ổn định

±5%

Độ phân giải

0,01dB

Chế độ phát

CW/270/330/1k/2kHz

Đầu nối

UniversalSCST có thể thay đổi)

Optical Loss Test

Bước sóng

Đồng nhất với LS

IL Test

Hỗ trợ

Đo chiều dài cáp RJ45

Khoảng cách đo

≤ 300m

Thông số chung

Màn hình

4.3 màu IPS TFT - LCD (màn hình cảm ứng đa điểm độ phân giải800*480pixel

Giao thức dữ liệu

USB Type-C

Bộ nhớ

Bộ nhớ8GB≥ 20000 kết quả đoĐịnh dạng fileSOR

Kích thước

189mm×115mm×43mm

Khối lượng

≤0.6kg

Điều kiện môi trường

Nhiệt độ làm việc-10℃+60℃; Nhiệt độ lưu trữ-40℃+70℃

Độ ẩm tương đối095 không ngưng tụ; Độ cao hoạt động: 4000m

Độ bền môi trường

Chống va đập: cao su chịu lực

Chống bụi: IP5x

Chống nước: IPx2

Yêu cầu nguồn điện

AC/DCadapter 100 – 240VAC, 50/60 Hz

DC USB power supplyType-C5V±10%maximum2A

Pin và công suất

Loại: Pin lithium 3,7V/5000mAh (12 giờ hoặc hơn)

Thời gian sạc

4 giờ (typical value)

T.chuẩn an toàn

EN61010-1

An toàn laser

IEC/EN 60825-12007 GB7247.1-2012

EMC

Chuẩn: EN61326-1 Class A Immunity:EN61326-1 Table2

Bật nhanh

10 giây từ trạng thái OFF tới sẵn sàng đo

Ngôn ngữ

Tiếng Việt, tiếng Anh, tiếng Trung và các ngôn ngữ khác